VỚI ANABOLIC PRO BAR, BẠN SẼ NHẬN ĐƯỢC:
• Dạng bánh cực kỳ tiện lợi, nhanh gọn.
• Hàm lượng cao protein cực cao (28g/thanh), chủ yếu là Whey Isolate tinh khiết, nhanh hấp thu.
• Bcaa Added lần đầu ad thấy 1 loại protein bar mà được hãng rộng rãi bỏ thêm cả BCAA vào
• Không chứa Aspartame (một chất làm ngọt nhân tạo)
• Không thêm đường, chỉ chứa chất tạo ngọt tự nhiên Sucralose
• Giàu chất xơ
• Không chất độn
• Hàm lượng carbohydrate thấp, phù hợp với những bạn đang ăn kiêng
• Không có Lactose và Gluten
• Hương vị đặc biệt thơm ngon và đa dạng
ANABOLIC PRO BAR 68G COCONUT
Ingredients: Protein mix [whey protein (from milk), milk protein, soy protein], sweetener (maltitols), milk chocolate flavoured compound coating [maltitols, hardened vegetable fat (palm kernel), milk powder, cocoa, emulsifier (sunfiower lecithin), flavouring], hydrolysed collagen, coconut 6%, vegetable oil (palm, coconut), polydextrose, emulsifier (soy lecithin), humectant (glycerin), flavourings, BCAA (valine, leucine, isoleucine).
Nutrition Value | 100 g | 68 g | *%NRV / 68 g |
Energy | 1567 kJ / 375 kcal | 1057 kJ / 253 kcal | 13% |
Fat | 15 g | 10 g | 14% |
of which saturates | 11 g | 7,5 g | 38% |
Carbohydrate | 29 g | 20 g | 8% |
of which sugars | 2,5 g | 1,7g | 2% |
of which polyols | 26 g | 18 g | |
Fibre | 2,6 g | 1,8 g | |
Protein | 40 g | 27 g | 54% |
Salt | 0,32 g | 0,22 g | 4% |
BCAA | |||
Valine | 37 mg | 25 mg | |
Leucine | 147 mg | 100 mg | |
Isoleucine | 37 mg | 25 mg |
* Reference intake of an average adult (8400 kJ / 2000 kcal)
ANABOLIC PRO BAR 55G CARAMEL
Ingredients: Protein mix [whey protein (from milk), milk protein, calcium caseinate (from milk)], sweeteners (maltitols, sucralose), hydrolysed collagen, milk chocolate flavoured compound coating [maltitols, hardened vegetable fat (palm kernel), milk powder, cocoa, emulsifier (sunflower lecithin), flavouring], humectant (glycerin), soy crisps, vegetable oil (palm), emulsifier (soy lecithin), caramel filling 2,2% [maltitol syrup, condensed milk, butter (from milk), sugar, emulsifier (soy lecithin), salt, flavouring], flavourings, salt, BCAA (valine, leucine, isoleucine).
Nutrition Value | 100 g | 55 g | *%NRV / 55 g |
Energy | 1444 kJ / 343 kcal | 800 kJ / 190 kcal | 10% |
Fat | 9 g | 5 g | 7% |
of which saturates | 5,6 g | 3,1 g | 16% |
Carbohydrate | 24 g | 13 g | 5% |
of which sugars | 2,5 g | 1,4 g | 2% |
of which polyols | 21 g | 11,6 g | |
Protein | 50 g | 28 g | 56% |
Salt | 0,34 g | 0,19 g | 3% |
BCAA | |||
Valine | 45 mg | 25 mg | |
Leucine | 182 mg | 100 mg | |
Isoleucine | 45 mg | 25 mg |
* Reference intake of an average adult (8400 kJ / 2000 kcal)
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG ANABOLIC PRO BAR
Giá trị dinh dưỡng của 1 thanh Anabolic Pro Bar tương đương với 1 bữa ăn phụ. Do đó bạn có thể sử dụng vào bất kỳ thời điểm nào bạn muốn.